Tủ Pha Hóa Chất (Tuần Hoàn)

Thông số kỹ thuật:
Thông Số Kỹ Thuật Chung - Tủ Pha Hóa Chất ( Tuần Hoàn )
Model HPI-4N_-_ HPI-6N_-_
Kích Thước Trung Bình 1.2 m 1.8 m
Kích Thước Ngoài
(W x D x H):
Không Chân 1340 x 820 x 1320 mm 1950 x 820 x 1320 mm
Có Chân (Min) 1522 x 820 x 1995 mm 2132 x 820 x 1995 mm
Có Chân (Max) 1522 x 820 x 2250 mm 2132 x 820 x 2250 mm
Kích Thước Trong
(W x D x H)
840 x 610 x 670 mm 1145 x 610 x 670 mm
Cửa Xuyên Suốt (W x D x H) 355 x 610 x 670 mm 355 x 610 x 670 mm
Hiệu Suất Tủ Trao Đổi Trực Tiếp & Vùng Làm Việc ISO Class 3 (Class I, Tiêu chuẩn liên bang Mỹ 209E)
Bộ Lọc Dòng Khí Xuống & Dòng Khí Xả
Loại Bộ Lọc Bên Trong
Bộ lọc ULPA được bảo vệ bằng kim loại và miếng đệm khung hình bộ lọc,
hoàn toàn phù hợp với EN 1822 (H14) và IEST-RP-CC001.3
(mỗi tủ có dòng khí xuống, bộ lọc khí thải và các bộ lọc đầu vào riêng biệt.)
Hiệu Suất Bộ Lọc > 99,999% cho kích thước hạt từ 0,1 đến 0,3 micron
Lưu Lượng Dòng Khí Dòng Khí Xả Có Ống Dẫn 190 m3 /h 286 m3 /h
Áp Suất Tĩnh Cho Ống Dẫn 27 Pa / 0.10 trong H2O 30 Pa / 0.10 trong H2O
Cường Độ Ánh Sáng Huỳnh Quang > 950 Lux
Cấu Trúc Tủ Thân Chính 1.2 mm 18 cỡ thép mạ điện với lò nung trắng polyester-epoxy
Isocide sơn tĩnh điện kháng khuẩn hoàn toàn
Khay Làm Việc 1.5 mm 16 cỡ thép không gỉ, loại 304
Vách Tủ 1.2 mm 18 cỡ thép không gỉ, loại 304
Nguồn Điện 220-240V, AC, 50Hz, 1Ф HPI-4N1-_ HPI-6N1-_
Tủ Amps Toàn Tải 2.1 A 2.5 A
Cổng Ngoài FLA 5 A 5 A
Tủ Điện 295 W 440 W
Tủ BTU 1007 1501
110-120V, AC, 60Hz, 1Ф HPI-4N2-_ HPI-6N2-_
Tủ Amps Toàn Tải 6 A 8.2 A
Cổng Ngoài FLA 5 A 5 A
Tủ Điện 410 W 600 W
Tủ BTU 1399 2047
avc220-240V, AC, 60Hz, 1Ф HPI-4N3-_ HPI-6N3-_
Tủ Amps Toàn Tải 2.1 A 2.5 A
Cổng Ngoài FLA 5 A 5 A
Tủ Điện 295 W 440 W
Tủ BTU 1007 1501
Trọng Lượng Tịnh 326.5 kg 395 kg
Trọng Lượng Luôn Bì 392.5 kg 476.5 kg
Kích Thước Luôn Bì,
Tối Đa (W x D x H)
1590 x 990 x 2210 mm 2150 x 950 x 2210 mm
Thể Tích Luôn Bì, Tối Đa 3.48 m3 4.51 m3
Liên hệ Hoa Tùng
Tel: 094 245 1328 - 0166 9273 898
Email: mail@hoatung.info
Categories: