Máy quang phổ cầm tay DR2800
Máy quang phổ DR 2800 có thể sử dụng ngoài hiện trường hoặc trong phòng thí nghiệm ngay cả khi không có sẵn nguồn nhờ có pin làm nguồn phụ.
Màn hình cảm ứng với giao diện sử dụng trực quan
Các ngõ USB thuận tiện cho việc cập nhật phần mềm và kết nối với các thiết bị ngoài như PC/máy in
Trên 240 phương pháp phân tích đã được cài đặt sẵn
Tự động nhận diện chương trình phân tích khi sử dụng test với ống TNTplus có mã vạch
Máy nhỏ gọn
Có thể đo mở, không cần đóng nắp đậy buồng đo.
Hoạt động bằng pin Lithium hoặc nguồn AC
Có thể sử dụng với bộ Pour-Thru Cell khi cần phân tích lượng mẫu lớn hoặc đo dạng vết
Thông số kỹ thuật
Liên hệ Hoa Tùng
Tel: 094 245 1328 - 0166 9273 898
Email: mail@hoatung.info
Màn hình cảm ứng với giao diện sử dụng trực quan
Các ngõ USB thuận tiện cho việc cập nhật phần mềm và kết nối với các thiết bị ngoài như PC/máy in
Trên 240 phương pháp phân tích đã được cài đặt sẵn
Tự động nhận diện chương trình phân tích khi sử dụng test với ống TNTplus có mã vạch
Máy nhỏ gọn
Có thể đo mở, không cần đóng nắp đậy buồng đo.
Hoạt động bằng pin Lithium hoặc nguồn AC
Có thể sử dụng với bộ Pour-Thru Cell khi cần phân tích lượng mẫu lớn hoặc đo dạng vết
Thông số kỹ thuật
Hệ thống quang | Tia phân tách |
Chế độ hoạt động | Độ truyền quang (%), độ hấp thụ quang và nồng độ |
Nguồn đèn | Đèn phủ khí Tungsten (có thể nhìn thấy) |
Thang đo bước sóng | 340 đến 900nm |
Độ chuẩn xác bước sóng | ± 1.5 nm |
Độ lặp lại bước sóng | 1 nm |
Độ phân giải bước sóng | Tự động |
Hiệu chuẩn bước sóng | Tự động , dựa trên phương pháp đã chọn |
Độ dài bước sóng | 5 nm |
Hiệu chuẩn do người sử dụng tự nhập vào | Tối đa 50 |
Lưu trữ dữ liệu | 500 điểm |
Tự động nhận diện phương pháp | Khi dùng ống TNTplus |
Đo là lấy trung bình 10 giá trị đọc | Khi dùng ống TNTplus |
Màn hình | Đèn nền sáng, màn hình LCD cảm ứng |
Ngõ ngoài | USB (1 master, 1 slave) |
Cốc đo tương thích | 1" vuông, 1" tròn, 1-cm vuông, 1-cm x 5-cm, Multipath 1"/1-cm, 16-mm tròn, 13-mm tròn |
Khả năng xuất dữ liệu tới Excel | .csv (comma-separated values) file |
Thông số vật lý và môi trường hoạt động | |
Rộng | 216 mm (8.5 in.) |
Cao | 132 mm (5.2 in.) |
Dày | 330 mm (13 in.) |
Khối lượng | Không gồm pin: 8.95 lbs. (4.06 kg) |
Có pin: 9.65 lbs. (4.38kg) | |
Yêu cầu hoạt động | 10 - 40°C (50 - 104°F), max. 80% độ ẩm tương đối (không diểm sương) |
Yêu cầu bảo quản | -25 - 60 °C (-13 - 140 °F) max. 80% độ ẩm tương đối (không diểm sương) |
Nguồn điện | |
Nguồn chính | Ổ cắm đa năng 100-240V, 47-63Hz, với các đầu adapter tương thích cho EU, GB, US, China; pin (nguồn phụ) |
Cổng giao tiếp | USB 1.1 |
Chuẩn bảo vệ vỏ máy | IP 41 |
Tel: 094 245 1328 - 0166 9273 898
Email: mail@hoatung.info