Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên ED 23, 53, 115, 240, 720
Hãng sản xuất: Binder
Xuất xứ : Đức
Giá bán : Liên hệ
Mô tả:
Tủ sấy đối lưu tự nhiên thích hợp với việc sấy khô và tiệt trùng các dụng cụ thủy tinh như đĩa Petri, ống nghiệm, dụng cụ phòng Lab,... Đáp ứng mọi yêu cầu chất lượng cho tất cả các ứng dụng. Do tiêu thụ điện năng thấp, là giải pháp kinh tế, hiệu quả và có độ chính xác cao.
Tính năng ưu việt:
- Dòng tủ sấy đối lưu tự nhiên ED dựa trên nền công nghệ gia nhiệt tiên tiến APT.Line độc quyền của Binder, vừa đảm bảo gia nhiệt chính xác, vừa phân bố tuyệt đối đồng đều nhiệt trên các bề mặt của mẫu cần sấy, loại bỏ hiệu quả sự ngưng tụ hơi nước và quá trình sấy không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm của mẫu. Ngoài ra, khí ăn mòn thoát ra từ mẫu không thể đọng trên thành tủ, kết hợp với vật liệu chế tạo thành tủ là thép không gỉ chất lượng cao đảm bảo chống ăn mòn hoàn hảo.
- Bộ điều khiển dùng vi chip với màn hình LED bộ hẹn giờ thích hợp.
- Kết quả sấy tuyệt vời nhờ tối ưu hóa qui trình dẫn nhiệt mà không cần quạt.
- Công nghệ mới Cross-Flow inertisation kết nối tủ với nguồn khí trơ cho phép rút ngắn thời gian sấy đáng kể.
Đặc tính kỹ thuật
- Khoảng nhiệt độ: 5oC trên nhiệt độ môi trường đến 300oC.
- Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0 - 99 giờ.
- Cài đặt nhiệt độ kỹ thuật số với độ chính xác một phần mười độ.
- Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc.
- Cửa kính an toàn chống vỡ.
- Thiết bị điều chỉnh nhiệt độ an toàn độc lập, Class 2 (DIN 12880) có đèn báo.
- Mặt trong tủ được phủ lớp sơn tĩnh điện láng.
- Bộ phận thông gió có thể điều chỉnh được bởi ống hút phía sau ( Ø 50 mm).
- 2 khay bằng thép mạ crom.
- Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt.
- Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS 422.
Thông số kích thước
- Kích thước ngoài (W x H x D): 433 x 492 x 516 (mm).
- Kích thước trong (W x H x D): 222 x 330 x 277 (mm).
- Kích thước ngoài của ống hút: Ø 52 (mm).
- Thể tích hơi thải: 36 lit.
- Thể tích trong: 20 lít.
- Số giá (chuẩn/ max): 2/3.
- Khối lượng tải/ giá: 12 kg.
- Tổng khối lượng tải cho phép: 25 kg.
- Khối lượng tủ: 22 kg.
Thông số nhiệt
- Chênh lệch nhiệt độ (oC )
* Tại 70oC: +/- 1.5
* Tại 150oC: +/- 2.5
* Tại 300oC: +/- 3.8
- Độ chính xác nhiệt độ: +/- 0.3oC
- Thời gian làm nóng:
* Tới 70oC: 13 phút
* Tới 150oC: 24 phút
* Tới 250oC: 35 phút
- Thời gian hồi phục nhiệt sau khi mở cửa 30 giây.
* Tại 70oC: 2.5 phút
* Tại 150oC: 5 phút
* Tại 300oC: 8 phút
- Không khí đối lưu:
+ Tại 70°C: 10 x/h
+ Tại 150°C: 13 x/h
+ Tại 300°C: 17 x/h
Thông số điện
- Cấp độ bảo vệ: IP 20.
- Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz.
- Điện năng định mức: 800 (W).
- Điện năng tiêu thụ:
* Tại 70oC: 43 (W)
* Tại 150oC: 148 (W)
* Tại 300oC (tùy chọn): 450 (W)
Tủ sấy đối lưu tự nhiên | Model | EUR |
ED series | Ovens with gravity convection | ED 23 | 1,222.27 |
ED series | Ovens with gravity convection | ED 53 | 976.80 |
ED series | Ovens with gravity convection | ED 53 | 1,135.06 |
ED series | Ovens with gravity convection | ED 115 | 1,440.65 |
ED series | Ovens with gravity convection | ED 115 | 1,602.54 |
ED series | Ovens with gravity convection | ED 240 | 2,693.03 |
ED series | Ovens with gravity convection | ED 400 | 3,579.31 |
ED series | Ovens with gravity convection | ED 720 | 4,885.36 |
Liên hệ Công ty CP Thiết bị Khoa Học Kỹ Thuật Văn Minh
Tel: 094.6688.777
Email: kinhdoanh@vanminhco.com/vantrong@vanminhco.com